Loading data. Please wait

DIN EN ISO 13788

Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This International Standard gives simplified calculation methods for: a)The internal surface temperature of a building component or building element below which mould growth is likely, given the internal temperature and relative humidity. The method can also be used to assess the risk of other internal surface condensation problems. b)The assessment of the risk of interstitial condensation due to water vapour diffusion. The method used does not take account of a number of important physical phenomena including: -the variation of material properties with moisture content; -capillary suction and liquid moisture transfer within materials; -air movement from within the building into the component through gaps or within air spaces; -the hygroscopic moisture capacity of materials. Consequently, the method is applicable only where the effects of these phenomena can be considered to be negligible. c) The time taken for water, from any source, in a layer between two high vapour resistance layers to dry out and the risk of interstitial condensation occurring elsewhere in the component during the drying process.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 13788
Tên tiêu chuẩn
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 13788 (2012-12), IDT * ISO 13788 (2012-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN ISO 6946 (2008-04)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2008-02)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10077-2 (2012-06)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames (ISO 10077-2:2012); German version EN ISO 10077-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10077-2
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10211 (2008-04)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007); German version EN ISO 10211:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10211
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2010-05)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12572 (2001-09)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13370 (2008-04)
Thermal performance of buildings - Heat transfer via the ground - Calculation methods (ISO 13370:2007); German version EN ISO 13370:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13370
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6946 (2007-12)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6946
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10077-2 (2012-03)
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2: Numerical method for frames
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10077-2
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12572 (2001-06)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12572
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15927-1 (2003-11)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 1: Monthly means of single meteorological elements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15927-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13790 (2008-09) * DIN EN ISO 15927-1 (2004-02) * ISO 9346 (2007-10) * ISO 10211 (2007-12) * ISO 10456 (2007-12) * ISO 13370 (2007-12) * ISO 13790 (2008-03)
Thay thế cho
DIN EN ISO 13788 (2001-11)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13788 (2011-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13788 (2001-11)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-5 (1981-08)
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-5
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13788 (2013-05)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13788 (2011-06) * DIN 4108-3 (1999-07) * DIN EN ISO 13788 (1997-12) * DIN 4108-3/A1 (1995-11)
Từ khóa
Building interior * Buildings * Calculating methods * Components * Condensating water * Condensation * Construction * Damp-proofing * Definitions * Drying * Exterior walls * Heat engineering * Heat exchange * Humidity * Indoors * Mathematical calculations * Moisture * Surface moisture * Surface temperatures * Utility equipment * Walls * Water vapour permeability
Số trang
50