Loading data. Please wait

DIN 4108-3

Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
The document specifies hygrothermal requirements and instructions for planning and performance of buildings and building components. It defines hygrothermal physical quantities and specifies requirements to protection against surface condensation (external and internal surface condensation), protection against driving rain (stressing groups and a map showing the driving rain stressing areas in germany). It gives examples for calculation and a list of former hygrothermal physical quantities due to be replaced by standardized European and international symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4108-3
Tên tiêu chuẩn
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 13788 (2001-07), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4108 Beiblatt 1 (1982-04)
Thermal insulation in buildings; indexes; list of subjects
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108 Beiblatt 1
Ngày phát hành 1982-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 Beiblatt 2 (1998-08)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108 Beiblatt 2
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-1 (1981-08)
Thermal insulation in buildings; quantities and units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-1
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (2001-03)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515-1 (1998-08)
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-1 (1999-12)
Cladding for externals walls, ventilated at rear - Part 1: Requirements, principles of testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-1
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-3 (1999-12)
Cladding for external walls, ventilated at rear - Part 3: Natural stone; requirements, design
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-3
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18530 (1987-03)
Solid structural decks for roofs; design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18530
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18531 (1991-09)
Water-proofing of roofs; concepts, requirements, design principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18531
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18540 (1995-02)
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18540
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-1 (1985-01)
Plaster; terminology and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-1
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-2 (1985-01)
Plaster; plasters made of mortars containing mineral binders; application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-2
Ngày phát hành 1985-01-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-3 (1991-03)
Rendering; rendering systems for thermal insulation purposes made of mortar consisting of mineral binders and expanded polystyrene (EPS) as aggregate
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-3
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18550-4 (1993-08)
Plasters and renderings; lightweight plasters and renderings; execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18550-4
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68800-2 (1996-05)
Protection of timber - Part 2: Preventive constructional measures in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68800-2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (1996-11)
Building components - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:1996); German version EN ISO 6946:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (1996-08)
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987); German version EN ISO 9346:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10211-1 (1995-11)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1: General calculation methods (ISO 10211-1:1995); German version EN ISO 10211-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10211-1
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10211-2 (2001-06)
Thermal bridges in building construction - Calculation of heat flows and surface temperatures - Part 2: Linear thermal bridges (ISO 10211-2:2001); German version EN ISO 10211-2:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10211-2
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12570 (2000-04)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of moisture content by drying at elevated temperature (ISO 12570:2000); German version EN ISO 12570:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12570
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12571 (2000-04)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2000); German version EN ISO 12571:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12571
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 14683 (1999-09)
Thermal bridges in building construction - Linear thermal transmittance - Simplified methods and default values (ISO 14683:1999); German version EN ISO 14683:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 14683
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2001-07) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 1101 (2000-06) * DIN 1102 (1989-11) * DIN V 4108-7 (1996-11) * DIN 4108-20 (1995-07) * DIN 4165 (2001-03) * DIN 4219-1 (1979-12) * DIN 4219-2 (1979-12) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4232 (1987-09) * DIN 18164-1 (1992-08) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18515-2 (1993-04) * DIN 18516-4 (1990-02) * DIN 18558 (1985-01) * DIN 52612-2 (1984-06) * DIN 68763 (1990-09) * DIN EN 1027 (2000-09) * DIN EN 12155 (2000-10) * DIN EN ISO 9229 (1997-06) * DIN EN ISO 12572 (1997-09) * DIN EN ISO 13788 (1997-12) * DIN EN ISO 15148 (1996-08) * prEN ISO 13791 (1995-06)
Thay thế cho
DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-5 (1981-08)
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-5
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1999-07) * DIN EN ISO 13788 (1997-12)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 13788 (2001-11)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2014-11)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions - Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 13788 (2001-11)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2001); German version EN ISO 13788:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-5 (1981-08)
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-5
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13788 (2013-05)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2014-11) * DIN 4108-3 (1999-07) * DIN EN ISO 13788 (1997-12) * DIN 4108-3/A1 (1995-11)
Từ khóa
Air tightness * Brickwork * Bridges * Buildings * Climate * Components * Condensating water * Construction * Current density * Damp-proofing * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Diffusion resistance * Driving rain * Energy * Energy conservations * Energy demands * Energy economics * Evaporation * Heat * Heat flow density * Heating equipment * Humidity * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Planning * Protective measures * Rainfall * Roofs * Specification (approval) * Temperature * Thermal bridges * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Ventilation
Số trang
40