Loading data. Please wait
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1995-02-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing and glazing; terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52460 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement; determination of strength; german version EN 196-1:1987 (status as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of elastic recovery (ISO 7389:1987); german version EN 27389:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27389 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of resistance to flow (ISO 7390:1987); german version EN 27390:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 27390 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984); german version EN 28340:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28340 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of extrudability of sealants using standardized apparatus (ISO 9048:1987); german version EN 29048:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 29048 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in external walls using building sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in external walls using building sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints between precast concrete reinforced concrete components by means of sealants inbuilding construction - Part 1: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Joint sealants, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints between precast concrete reinforced concrete components by means of sealants inbuilding construction - Part 2: Requirements and tests for joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Building materials, application of joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |