Loading data. Please wait
Building construction; jointing products; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984); german version EN 28340:1990
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1991-05-00
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of tensile properties (ISO 8339:1984); german version EN 28339:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28339 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after alternating conditioning in hot air and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005); German version EN ISO 8340:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984); german version EN 28340:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28340 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after alternating conditioning in hot air and water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
Ngày phát hành | 1987-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of sealing compounds in building constructions; adhesion and expansion test; conditioning by alternating water and heat | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Materials for Joint and Glazing Seals in Building Construction; Adhesion and Extension Test; Cyclic Conditioning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
Ngày phát hành | 1974-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005); German version EN ISO 8340:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |