Loading data. Please wait
DIN 52455-2Testing of sealing compounds in building constructions; adhesion and expansion test; conditioning by alternating water and heat
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1987-04-00
| Sealing of glazing with sealants; Requirements on window rebates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after conditioning in standard atmosphere, water, or at elevated temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-1 |
| Ngày phát hành | 1987-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Materials for Joint and Glazing Seals in Building Construction; Adhesion and Extension Test; Cyclic Conditioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after alternating conditioning in hot air and water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; jointing products; determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:1984); german version EN 28340:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28340 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of building construction sealants; determination of adhesion/cohesion after alternating conditioning in hot air and water | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of Materials for Joint and Glazing Seals in Building Construction; Adhesion and Extension Test; Cyclic Conditioning | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52455-2 |
| Ngày phát hành | 1974-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005); German version EN ISO 8340:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8340 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |