Loading data. Please wait
DIN 18545-2Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1985-05-00
| Sealing of glazing with sealants; Requirements on window rebates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
| Ngày phát hành | 1982-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glazing with sealants; sealants; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glazing with sealants; sealants; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |