Loading data. Please wait
DIN 18545-2Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2008-12-00
| Climates and their technical application; standard atmospheres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
| Ngày phát hành | 1985-07-00 |
| Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing and glazing - Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52460 |
| Ngày phát hành | 2000-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11600 |
| Ngày phát hành | 2004-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants - Requirements for rebates and glazing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 2001-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glazing with sealants; sealants; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1985-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |