Loading data. Please wait

DIN EN ISO 11600

Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
This Standard has been developed by ISO/TC 59 "Building construction". Germany participated with mirror group NABau 02.16.00 "Jointing Products" (Sp ISO/TC 59/SC 8)".
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 11600
Tên tiêu chuẩn
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 11600 (2003-11), IDT * ISO 11600 (2002-10), IDT * TS EN ISO 11600 (2005-10-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 9047 (2003-05)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures (ISO 9047:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9047
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11431 (2002-08)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after exposure to heat, water and artificial light through glass (ISO 11431:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11431
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7389 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7389
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7390 (2002-10)
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7390
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9046 (2002-05)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9046
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9047 (2001-12)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9047
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10563 (1991-07)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10563
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10590 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10590
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10591 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10591
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11432 (1993-04)
Building construction; sealants; determination of resistance to compression
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11432
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13640 (1999-12)
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13640
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27389 (1990-11) * EN 27390 (1990-11) * EN 28339 (1990-11) * EN 28340 (1990-11) * EN 29046 (1990-11) * EN ISO 10563 (1997-09) * EN ISO 10590 (1997-09) * EN ISO 11432 (1997-09) * EN ISO 26927 * ISO 6927 (1981-08) * ISO 8339 (1984-11) * ISO 8340 (1984-11) * ISO 11431 (2002-08)
Thay thế cho
DIN EN ISO 11600 (2003-02)
Thay thế bằng
DIN EN ISO 11600 (2011-11)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002 + Amd 1:2011); German version EN ISO 11600:2003 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11600
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 11600 (2004-04)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11600
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11600 (2011-11)
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002 + Amd 1:2011); German version EN ISO 11600:2003 + A1:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11600
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11600 (2003-02)
Từ khóa
Behaviour * Building sealants * Buildings * Classification * Classification systems * Construction * Construction works * Designations * Failure * Features * Glazing * Joint sealants * Joints * Performance tests * Properties * Sealants * Specification (approval) * Testing * Testing conditions * Qualification tests
Số trang
15