Loading data. Please wait
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2004-04-00
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures (ISO 9047:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9047 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after exposure to heat, water and artificial light through glass (ISO 11431:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11431 |
Ngày phát hành | 2002-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7389 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of resistance to flow of sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7390 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at constant temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9046 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants at variable temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9047 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10563 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10590 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; sealants; determination of resistance to compression | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11432 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Specifications for test substrates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13640 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002 + Amd 1:2011); German version EN ISO 11600:2003 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11600 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002); German version EN ISO 11600:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11600 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Classification and requirements for sealants (ISO 11600:2002 + Amd 1:2011); German version EN ISO 11600:2003 + A1:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11600 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |