Loading data. Please wait

ISO 10563

Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1991-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10563
Tên tiêu chuẩn
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Ngày phát hành
1991-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10563:1991*SABS ISO 10563:1991 (1996-05-27)
Building construction - Sealants for joints - Determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10563:1991*SABS ISO 10563:1991
Ngày phát hành 1996-05-27
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10563 (1998-03), IDT * BS EN ISO 10563 (1995-04-15), IDT * GB/T 13477.19 (2002), MOD * EN ISO 10563 (1997-09), IDT * prEN ISO 10563 (1997-06), IDT * NF P85-502 (1998-03-01), IDT * JIS A 1439 (1997-08-20), MOD * SN EN ISO 10563 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10563 (1997-11-01), IDT * OENORM ISO 10563 (1996-07-01), IDT * SS-EN ISO 10563 (1997-10-03), IDT * UNE-EN ISO 10563 (1998-06-25), IDT * TS EN ISO 10563 (2001-11-06), IDT * STN EN ISO 10563 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 10563 (1998-06-08), IDT * NEN-EN-ISO 10563:1997 en (1997-10-01), IDT * SABS ISO 10563:1991 (1996-05-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
ISO/DIS 10563 (1990-03)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10563
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10563 (2005-07)
Lịch sử ban hành
ISO 10563 (1991-07)
Building construction; sealants for joints; determination of change in mass and volume
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10563
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10563 (2005-07) * ISO/DIS 10563 (1990-03)
Từ khóa
Building sealants * Buildings * Construction * Construction joints * Determination * Joint sealants * Joints * Mass * Sealing * Sealing materials * Volume
Số trang
2