Loading data. Please wait

ISO 10590

Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1991-11-00

Liên hệ
Specifies a method for the determination of the influence of water immersion. Describes the principle, the apparatus, the preparation of specimens, conditioning methods, the test procedure, and the contents of the test report.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10590
Tên tiêu chuẩn
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Ngày phát hành
1991-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 10590:1991*SABS ISO 10590:1991 (1996-05-27)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 10590:1991*SABS ISO 10590:1991
Ngày phát hành 1996-05-27
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10590 (1998-04), IDT * BS EN ISO 10590 (1995-04-15), IDT * GB/T 13477.11 (2002), MOD * EN ISO 10590 (1997-09), IDT * prEN ISO 10590 (1997-06), IDT * NF P85-517 (1998-03-01), IDT * JIS A 1439 (1997-08-20), MOD * SN EN ISO 10590 (1997), IDT * OENORM EN ISO 10590 (1997-11-01), IDT * OENORM ISO 10590 (1996-07-01), IDT * SS-EN ISO 10590 (1997-10-03), IDT * UNE-EN ISO 10590 (1998-06-30), IDT * TS EN ISO 10590 (2001-11-06), IDT * STN EN ISO 10590 (2000-12-01), IDT * DS/EN ISO 10590 (1998-06-08), IDT * NEN-EN-ISO 10590:1997 en (1997-10-01), IDT * SABS ISO 10590:1991 (1996-05-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
ISO/DIS 10590 (1990-03)
Building construction; sealants; determination of tensile properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10590
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 10590 (2005-07)
Lịch sử ban hành
ISO 10590 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10590
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10590 (1990-03)
Building construction; sealants; determination of tensile properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10590
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10590 (2005-07)
Từ khóa
Adhesion tests * Adhesive strength * Buildings * Cohesion * Construction * Dip coating * Elongation * Immersion * Joint sealants * Joints * Putty * Sealing materials * Testing * Tests * Water * Expansions
Số trang
3