Loading data. Please wait

ISO/DIS 10590

Building construction; sealants; determination of tensile properties at maintained extension after immersion in water

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 10590
Tên tiêu chuẩn
Building construction; sealants; determination of tensile properties at maintained extension after immersion in water
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
90/12382 DC (1990-05-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6927 (1981-08)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 10590 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10590
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 10590 (1991-11)
Building construction; sealants; determination of adhesion/cohesion properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10590
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 10590 (1990-03)
Building construction; sealants; determination of tensile properties at maintained extension after immersion in water
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 10590
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10590 (2005-07)
Từ khóa
Buildings * Construction materials * Determination * Dip coating * Immersion * Joint sealants * Joints * Putty * Sealing materials * Tensile strength * Testing * Tests * Water
Số trang
4