Loading data. Please wait
Sealing of glazing with sealants - Requirements for rebates and glazing systems
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2015-07-00
Criteria for the use of windows and exterior doors in accordance with DIN EN 14351-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
Ngày phát hành | 2014-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings, made from tempered safety glass panels; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18516-4 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing and glazing - Terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52460 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing; German version EN 15651-2:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15651-2 |
Ngày phát hành | 2012-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012); Trilingual version EN ISO 6927:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002); German version EN ISO 7389:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7389 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005); German version EN ISO 8339:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005); German version EN ISO 8340:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8340 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005); German version EN ISO 10563:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10563 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005); German version EN ISO 10590:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10590 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of saelants after exposure to heat, water and artificial light through glass (ISO 11431:2002); German version EN ISO 11431:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 11431 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; glazing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; glazing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; sealants; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glazing with sealants; rebates; requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
Ngày phát hành | 1992-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 1985-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazing with sealants; glazing systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of glazing with sealants; Requirements on window rebates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |