Loading data. Please wait

DIN 18545

Sealing of glazing with sealants - Requirements for rebates and glazing systems

Số trang: 15
Ngày phát hành: 2015-07-00

Liên hệ
This standard deals with the sealing of glazing with sealants and specifies requirements for the rebates of windows and doors for the installation of glazing units (single glazing or insulating glass units (IGUs)). It applies to: - linearly supported glazing for windows and doors (single glazing and IGUs), - glazing with putty fronting (single glazing up to a maximum side length of 80 cm) installed with sealants in accordance with DIN EN 15651-2 or plastic sealants in accordance with 5.4 if the components are exposed to external conditions on at least one side. It also applies to glazing with special functions for which additional modifications must be taken into account depending on the requirements, such as SSG, burglar-resistant glazing or fire resistant glazing.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18545
Tên tiêu chuẩn
Sealing of glazing with sealants - Requirements for rebates and glazing systems
Ngày phát hành
2015-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18055 (2014-11)
Criteria for the use of windows and exterior doors in accordance with DIN EN 14351-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18055
Ngày phát hành 2014-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18516-4 (1990-02)
Back-ventilated, non-loadbearing, external enclosures of buildings, made from tempered safety glass panels; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18516-4
Ngày phát hành 1990-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (2000-02)
Sealing and glazing - Terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15651-2 (2012-12)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing; German version EN 15651-2:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15651-2
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6927 (2012-10)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012); Trilingual version EN ISO 6927:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7389 (2004-04)
Building construction - Jointing products - Determination of elastic recovery of sealants (ISO 7389:2002); German version EN ISO 7389:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7389
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8339 (2005-09)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005); German version EN ISO 8339:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8339
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8340 (2005-09)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties at maintained extension (ISO 8340:2005); German version EN ISO 8340:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8340
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10563 (2005-10)
Building construction - Sealants - Determination of change in mass and volume (ISO 10563:2005); German version EN ISO 10563:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10563
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10590 (2005-10)
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties of sealants at maintained extension after immersion in water (ISO 10590:2005); German version EN ISO 10590:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10590
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 11431 (2003-01)
Building construction - Jointing products - Determination of adhesion/cohesion properties of saelants after exposure to heat, water and artificial light through glass (ISO 11431:2002); German version EN ISO 11431:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 11431
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18008-2 (2010-12) * DIN 52452-4 (2008-11) * DIN 68121-1 (1993-09) * DIN EN 12488 (2003-09) * DIN EN 14351-1 (2010-08) * ift-Richtlinie VE-04/2 (1998-09) * ift-Richtlinie VE-06/01 (2003-01) * ift-Richtlinie VE-08/3 (2014-08) * VFF Merkblatt HO.06-1 (2013-09) * VFF Merkblatt HO.06-2 (2006-04) * VFF Merkblatt HO.06-2/A1 (2007-10) * VFF Merkblatt HO.06-3 (2006-04) * VFF Merkblatt HO.06-4 (2010-03)
Thay thế cho
DIN 18545-1 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (2008-12)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-3 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; glazing systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545 (2014-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18545-2 (2008-12)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (2001-02)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (1995-03)
Sealing of glazings with sealants - Part 2: Sealants, designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-3 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; glazing systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-3
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (1992-02)
Glazing with sealants; sealants; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-1 (1992-02)
Glazing with sealants; rebates; requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (1985-05)
Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 1985-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-3 (1983-10)
Sealing of glazing with sealants; glazing systems
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-3
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-2 (1983-10)
Sealing of glazing with sealants; sealants; designation, requirements, testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-2
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545-1 (1982-08)
Sealing of glazing with sealants; Requirements on window rebates
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18545-1
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18545 (2015-07) * DIN 18545 (2014-09) * DIN 18545-2 (2007-10) * DIN 18545-2 (1999-06) * DIN 18545-2 (1998-06) * DIN 18545-3 (1990-02) * DIN 18545-2 (1990-02) * DIN 18545-1 (1990-02) * DIN 18545-3 (1982-04) * DIN 18545-2 (1982-02) * DIN 18545-1 (1981-07)
Từ khóa
Auxiliary materials * Building sealants * Components * Construction * Definitions * Design * Designations * Dimensions * Glass * Glazing * Glazing beads * Glazing systems * Inspection * Insulating glass units * Joint sealants * Joint sealings * Marking * Materials * Mounting * Production * Properties * Sealants * Sealing * Sealing materials * Sealing processes * Simple glass * Specification (approval) * Symbols * Test reports * Testing * Waterproofing materials
Số trang
15