Loading data. Please wait
Criteria for the use of windows and exterior doors in accordance with DIN EN 14351-1
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2014-11-00
Fire behaviour of building materials and building components - Part 1: Building materials; concepts, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound insulation in buildings; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 1: Publicly accessible buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction of accessible buildings - Design principles - Part 2: Dwellings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18040-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 11.180.01. Chăm sóc người tàn tật hoặc yếu sức khỏe nói chung 91.010.99. Các khía cạnh khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack; German version EN 356:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 356 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1191 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Classification of strength requirements; German version EN 1192:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1192 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Door leaves - Determination of the behaviour under humidity variations in successive uniform climates; German version EN 1294:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1294 |
Ngày phát hành | 2000-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1627 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads; German version EN 1991-1-3:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification; German version EN 12217:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12217 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology; Trilingual version EN 12519:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests; German version EN 13501-1:2007+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13501-1 |
Ngày phát hành | 2010-01-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification; German version EN 14600:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 14600 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods; German version EN 16005:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 16005 |
Ngày phát hành | 2013-01-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-103: Particular requirements for drives for gates, doors and windows (IEC 60335-2-103:2002); German version EN 60335-2-103:2003 + A11:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60335-2-103*VDE 0700-103 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows; air permeability of joints, water tightness and mechanical strain; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Air permeability of joints and driving rain (water tightness) protection - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18055-2 |
Ngày phát hành | 1973-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |