Loading data. Please wait

DIN EN 1627

Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2011-09-00

Liên hệ
This European prestandard specifies requirements and classification for burglar resistant properties of doors, windows and shutters. It is applicable to the following means of opening: turning, tilting, folding, turn-tilting, top or bottom hung, sliding (horizontally and vertically) and rolling, as well as fixed constructions. This European Prestandard is not applicabl to manipulation and burglary attempts in respect of electronic or electromagnetic security devices. Note: Building elements which can be reached or driven through by vehicles should be protected by appropriate measures such as barriers etc.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1627
Tên tiêu chuẩn
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011
Ngày phát hành
2011-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1627 (2011-05), IDT * TS EN 1627 (2012-06-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18252 (2006-12)
Profile cylinders for door locks - Terminology, dimensions, requirements and marking
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18252
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO/IEC 17025 (2005-08)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1303 (2005-02)
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1303
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1628 (2011-05)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1628
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1629 (2011-05)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1629
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1630 (2011-05)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1630
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1906 (2010-04)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12209 (2003-12)
Building hardware - Locks and latches; Mechanically operated locks, latches and locking plates - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12209
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1000 (1992-11)
SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1000
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-2 (2008-08) * DIN 1045-3 (2008-08) * DIN 1045-4 (2001-07) * DIN 1045-100 (2005-02) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 18250 (2006-09) * DIN 18251-1 (2002-07) * DIN 18251-2 (2002-11) * DIN 18251-3 (2002-11) * DIN 18257 (2003-03) * DIN EN 45011 (1998-03) * EN 13241-1 (2003-07)
Thay thế cho
DIN 18106 (2003-09)
Burglar resistant gratings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18106
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1627 (2006-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1627 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1627
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18054 (1991-12)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements, tests, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18103 (1992-03)
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1983-11)
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18103
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18106 (2003-09)
Burglar resistant gratings - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18106
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18054 (1989-09)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1627 (2006-04) * DIN 18106 (2002-10) * DIN 18103 (1997-09) * DIN 18103 (1989-09) * DIN 18103 (1981-03)
Từ khóa
Anti-burglar * Burglar alarms * Burglary resistance * Classification * Components * Construction * Constructional products * Control charts * Curtain walling * Definitions * Doors * Endings * Facades * Grilles * Hardware * Ironmongery (buildings) * Mounting * Resistance class * Specification (approval) * Strength of materials * Stress * Testing * Windows * Fittings * Condensation * Loading
Số trang
44