Loading data. Please wait

EN 12519

Windows and pedestrian doors - Terminology

Số trang: 51
Ngày phát hành: 2004-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12519
Tên tiêu chuẩn
Windows and pedestrian doors - Terminology
Ngày phát hành
2004-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12519 (2004-06), IDT
Windows and pedestrian doors - Terminology; Trilingual version EN 12519:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12519
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P20-100*NF EN 12519 (2004-10-01), IDT
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-100*NF EN 12519
Ngày phát hành 2004-10-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12519*SIA 331.060 (2004-10), IDT
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12519*SIA 331.060
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12519 (2004-11-01), IDT
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12519
Ngày phát hành 2004-11-01
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12519 (2004-07-07), IDT
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12519
Ngày phát hành 2004-07-07
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12519 (2007-01-12), IDT
Windows and pedestrian doors. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12519
Ngày phát hành 2007-01-12
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12519:en (2004-06-04), IDT
Windows and pedestrian doors. Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12519:en
Ngày phát hành 2004-06-04
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* 96/106597 DC (1996-09-04), IDT * BS EN 12519 (2004-03-19), IDT * OENORM EN 12519 (2004-05-01), IDT * PN-EN 12519 (2005-03-15), IDT * PN-EN 12519 (2007-08-30), IDT * SS-EN 12519 (2004-03-19), IDT * UNE-EN 12519 (2006-10-25), IDT * TS EN 12519 (2006-12-21), IDT * UNI EN 12519:2005 (2005-05-01), IDT * STN EN 12519 (2004-11-01), IDT * STN EN 12519 (2005-04-01), IDT * NEN-EN 12519:2004 en;fr;de (2004-03-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12519 (2003-08)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12519
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12519 (2003-08)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12519
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12519 (1996-09)
Doors and windows - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12519
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction works * Cyclic * Definitions * Determination * Dimensions * Doors * Doorsets * Ductility * Explanation * Fasteners * Figures * Graphic representation * Joints * Locking and locating devices * Mechanical linkages * Multilingual * Properties * Strength of materials * Stress * Terminology * Test cycles * Testing * Timber structures * Vocabulary * Windows * Wood * Connections * Compounds * Junctions
Số trang
51