Loading data. Please wait

DIN V 18054

Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements and tests

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1989-09-00

Liên hệ
This preliminary standard applies to single-sash windows which open inwards, to French windows fitted with hardware which allows them to pivot on the horizontal or vertical plane or both and to fixed lights. It also applies to multiple-sash windows with a fixed mullion or transom. It specifies terms and minimum requirements for burglar-resistant windows. The requirements apply to windows which are closed and bolted or locked.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18054
Tên tiêu chuẩn
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements and tests
Ngày phát hành
1989-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 52290-1 (1988-11)
Security glazing; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-2 (1988-11)
Testing of security glazing for bullet resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-2
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-4 (1988-11)
Testing of security glazing for impact resistance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-4
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-5 (1987-12)
Security glazing; testing of the resistance against explosive effect and classification
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-5
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8269 (1985-07)
Doorsets; Static loading test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8269
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8270 (1985-06)
Doorsets; Soft heavy body impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8270
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18055 (1981-10) * DIN 18103 (1989-09) * DIN 18252-2 (1989-09) * DIN 18257 (1989-09) * DIN 52290-3 (1989-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN V 18054 (1991-12)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements, tests, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1630 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version EN 1630:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1630
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1629 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version EN 1629:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1629
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1628 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version EN 1628:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1628
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1627 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1627
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1630 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1630
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1629 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version ENV 1629:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1629
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1628 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version ENV 1628:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1628
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18054 (1991-12)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements, tests, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18054 (1989-09)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements and tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-bandit communication windows * Anti-burglar * Components * Definitions * French windows * Inspection * Marking * Specification (approval) * Verification * Windows * Testing * Test certificates * Resistance class * Burglary resistance
Mục phân loại
Số trang
13