Loading data. Please wait

DIN 52290-1

Security glazing; concepts

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-11-00

Liên hệ
This standard defines concepts in the field of security glazing, which are classified in resistance classes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 52290-1
Tên tiêu chuẩn
Security glazing; concepts
Ngày phát hành
1988-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 18103 (1983-11) * DIN 52290-2 (1988-11) * DIN 52290-3 (1984-06) * DIN 52290-4 (1988-11) * DIN 52290-5 (1987-12)
Thay thế cho
DIN 52290-1 (1981-05)
Attack-blocking glazings; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-1 (1987-11)
Thay thế bằng
DIN EN 356 (2000-02)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack; German version EN 356:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 356
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1063 (2000-01)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack; German version EN 1063:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1063
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13541 (2001-02)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure; German version EN 13541:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13541
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 52290-1 (1988-11)
Security glazing; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-1 (1981-05)
Attack-blocking glazings; definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-1
Ngày phát hành 1981-05-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 356 (2000-02)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack; German version EN 356:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 356
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1063 (2000-01)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against bullet attack; German version EN 1063:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1063
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13541 (2012-06)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure; German version EN 13541:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13541
Ngày phát hành 2012-06-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13541 (2001-02)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against explosion pressure; German version EN 13541:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13541
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.230. Bảo vệ nổ
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-1 (1988-11) * DIN 52290-1 (1987-11) * DIN 52290-1 (1980-04)
Từ khóa
Attack-blocking * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Glass * Glazing * Plastics * Safety glass * Security glazing * Terminology * Classification * Resistance class
Số trang
2