Loading data. Please wait
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version EN 1630:2011
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2011-09-00
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1303 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1627 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1628 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1629 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1906 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version EN 1630:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1630 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements, tests, marking and labelling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18054 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18103 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18103 |
Ngày phát hành | 1983-11-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18054 |
Ngày phát hành | 1989-09-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |