Loading data. Please wait
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2011-05-00
| Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 356 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 81.040.20. Kính xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows and pedestrian doors - Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
| Ngày phát hành | 2004-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1000 |
| Ngày phát hành | 1992-11-00 |
| Mục phân loại | 01.060. Ðại lượng và đơn vị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1627 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1627 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
| Ngày phát hành | 1999-01-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1627 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Burglar resistant construction products (not for precast concrete parts) - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1627 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1627 |
| Ngày phát hành | 1997-09-00 |
| Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |