Loading data. Please wait

EN 356

Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 356
Tên tiêu chuẩn
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 356 (2000-02), IDT * BS EN 356 (2000-05-15), IDT * NF P78-404 (2000-09-01), IDT * SN EN 356 (2000-06), IDT * OENORM EN 356 (2000-02-01), IDT * PN-EN 356 (2000-07-03), IDT * SS-EN 356 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 356 (2001-04-06), IDT * TS EN 356 (2002-04-24), IDT * UNI EN 356:2002 (2002-01-01), IDT * STN EN 356 (2001-11-01), IDT * CSN EN 356 (2000-10-01), IDT * DS/EN 356 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 356:1999 en (1999-12-01), IDT * SFS-EN 356 (2001-10-12), IDT * SFS-EN 356:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 48 (1994-05) * ISO 6508-1 (1999-09)
Thay thế cho
prEN 356 (1998-10)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 356
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 356 (1999-11)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn EN 356
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 356 (1998-10)
Glass in building - Security glazing - Testing and classification of resistance against manual attack
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 356
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 356 (1990-09)
Testing and classification of security glazing products for use in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 356
Ngày phát hành 1990-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
81.040.20. Kính xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abbreviations * Attack-blocking * Breaches * Breaking strength * Classification * Classification systems * Construction * Construction materials * Definitions * Glass * Glazing * Impact * Marking * Safety glass * Security glazing * Specification (approval) * Symbols * Test equipment * Testing * Throw-through clogging
Số trang
20