Loading data. Please wait

DIN 18103

Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18103
Tên tiêu chuẩn
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing
Ngày phát hành
1983-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1080-1 (1976-06)
Terms, Symbols and Units Used in Civil Engineering; Principles
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1080-1
Ngày phát hành 1976-06-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
93.020. Công việc làm đất. Bào. Xây dựng móng. Công trình ngầm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18250-1 (1979-07) * DIN 18251 (1983-11) * DIN 18252 (1964-11) * DIN 18257 (1979-07) * DIN 51220 (1976-10) * DIN 52290-3 (1983-05)
Thay thế cho
DIN 18103 (1981-03)
Thay thế bằng
DIN V 18103 (1992-03)
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1630 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version EN 1630:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1630
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1629 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version EN 1629:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1629
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1628 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version EN 1628:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1628
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1627 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1627
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18103 (1992-03)
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1983-11)
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18103
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1628 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version ENV 1628:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1628
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1629 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version ENV 1629:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1629
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1630 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1630
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1981-03)
Từ khóa
Burglar alarms * Definitions * Doors * Erecting (construction operation) * Inspection specification * Loading * Locks * Preservation * Specification (approval) * Testing * Theft * Fittings * Impact loading * Condensation * Hardware * Stress * Anti-burglar
Số trang
7