Loading data. Please wait

DIN V 18103

Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1992-03-00

Liên hệ
This preliminary standard contains terms and requirements for burglar resistant doors. The test method also applies to burglar resistant windows according to DIN V 18054(1991.12).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN V 18103
Tên tiêu chuẩn
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling
Ngày phát hành
1992-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN V 18054 (1991-12)
Windows; burglar-resistant windows; terms, requirements, tests, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18054
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52290-1 (1988-11)
Security glazing; concepts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52290-1
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.81. Thủy tinh và gốm (Từ vựng)
81.040.30. Sản phẩm thủy tinh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8269 (1985-07)
Doorsets; Static loading test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8269
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8270 (1985-06)
Doorsets; Soft heavy body impact test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8270
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 107 (1974-04) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 18200 (1986-12) * DIN 18251 (1991-03) * DIN V 18254 (1991-07) * DIN 18257 (1991-03) * DIN 18268 (1985-01) * DIN 18357 (1988-09) * DIN 52290-2 (1988-11) * DIN 52290-3 (1989-02) * DIN 52290-4 (1988-11) * DIN 52290-5 (1987-12) * RAL-RG 611/3 (1989-08)
Thay thế cho
DIN 18103 (1983-11)
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18103
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1989-09)
Thay thế bằng
DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1628 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version ENV 1628:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1628
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1629 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version ENV 1629:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1629
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1630 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1630
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1630 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version EN 1630:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1630
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1629 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version EN 1629:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1629
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1628 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version EN 1628:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1628
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1627 (2011-09)
Pedestrian doorsets, windows, curtain walling, grilles and shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version EN 1627:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1627
Ngày phát hành 2011-09-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V 18103 (1992-03)
Doors; burglar resistant doors; terms, requirements, tests, marking and labeling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V 18103
Ngày phát hành 1992-03-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1983-11)
Doors; burglar resistant doors; terminology, requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18103
Ngày phát hành 1983-11-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1627 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification; German version ENV 1627:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1627
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1628 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading; German version ENV 1628:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1628
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1629 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading; German version ENV 1629:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1629
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1630 (1999-04)
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts; German version ENV 1630:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1630
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18103 (1989-09) * DIN 18103 (1981-03)
Từ khóa
Anti-burglar * Anti-burglar measures * Burglar alarms * Components * Construction systems parts * Crime prevention devices * Definitions * Door closers * Door frames * Door locks * Doors * Doorsets * Erecting (construction operation) * Inspection * Ironmongery (buildings) * Marking * Mounting * Resistance class * Small iron-work * Specification (approval) * Swing doors * Test certificates * Test reports * Testing * Testing conditions * Testing devices * Verification * Ingredients * Checking equipment
Số trang
16