Loading data. Please wait
Sound insulation in buildings; requirements and testing
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1989-11-00
Acoustics; Fundamental terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise abatement in town planning; calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18005-1 |
Ngày phát hành | 1987-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; quantities and parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; aircraft noise monitoring systems within the meaning of article 19a of the Luftverkehrsgesetz (Civil Aviation Law) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-2 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and assessment of aircraft noise; determination of rating level of aircraft noise exposure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45643-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardized determination of the rating level for noise immissions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-1 |
Ngày phát hành | 1977-04-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standardized Determination of the Rating Level for Noise Immissions; Noise Immissions at the Place of Work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45645-2 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials testing certificates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50049 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-1 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; laboratories for measuring of the sound reduction of building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-2 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings - Airborne and impact sound insulation - Laboratory measurements of sound insulation of building elements and field measurements between rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-3 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; airborne and impact sound insulation; determination of single-number quantities | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-4 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing in building acoustics; airborne and impact sound insulation; field measurements of airborne sound insulation of exterior building elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-5 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; airborne impact and sound insulation; measurement of level difference | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-6 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; airborne impact and sound insulation; measurement of lateral sound reduction index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52210-7 |
Ngày phát hành | 1989-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of architectural acoustics; measurement of sound absorption coefficient in a reverberation room | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52212 |
Ngày phát hành | 1961-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; determination of the air flow resistance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52213 |
Ngày phát hành | 1980-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; determination of the dynamic stiffness of insulating layers for floating screeds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52214 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test in building acoustics; flanking transmission; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52217 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; method of measurement; identical with ISO 3822/1, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; mounting and operating conditions for draw-off taps; identical with ISO 3822/2, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-2 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; mounting and operating conditions for in-line valves and appliances; identical with ISO 3822/3, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-3 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; mounting and operating conditions for special appliances; identical with ISO 3822/4, edition 1985 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-4 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of acoustics in buildings; measurement of noise emission from water supply installations in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52219 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
Ngày phát hành | 1988-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60651 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-1 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-2 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-2 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Noise-control in Buildings; Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4109-1 |
Ngày phát hành | 1962-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |