Loading data. Please wait
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; method of measurement; identical with ISO 3822/1, edition 1983
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1986-11-00
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; forms for representation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60651 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
Ngày phát hành | 1966-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sound level meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60651*CEI 60651 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7-1 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron fittings threaded to ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 49 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with ISO 7/1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 65 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testings in Building Acoustics; Laboratory Testings on the Noise emitted by Valves, Fittings and Appliances used in Water Supply Intallations; Method of Measurement and Test Arrangement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999); German version EN ISO 3822-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999 + Amd 1:2008); German version EN ISO 3822-1:1999 + A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations - Part 1: Method of measurement (ISO 3822-1:1999); German version EN ISO 3822-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 3822-1 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; laboratory tests on noise emission from appliances and equipment used in water supply installations; method of measurement; identical with ISO 3822/1, edition 1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-1 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testings in Building Acoustics; Laboratory Testings on the Noise emitted by Valves, Fittings and Appliances used in Water Supply Intallations; Method of Measurement and Test Arrangement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52218-1 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |