Loading data. Please wait
Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1988-08-00
| Concepts in quality and statistics; concepts relating to the accuracy of methods of determination and of results of determination | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-14 |
| Ngày phát hành | 1985-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts of quality management and statistics; concepts of types (models) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-15 |
| Ngày phát hành | 1986-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Consepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Concepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
| Ngày phát hành | 1988-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Consepts in quality and statistics; concepts relating to quality inspection and test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-17 |
| Ngày phát hành | 1987-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |