Loading data. Please wait

DIN 1320

Acoustics; Fundamental terms and definitions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1969-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1320
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Fundamental terms and definitions
Ngày phát hành
1969-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/DIS 31-7 (1990-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1311-1 (1939-05) * DIN 1311-2 (1955-06) * DIN 1311-3 (1961-09) * DIN 1317-1 (1957-03) * DIN 1332 (1969-10) * DIN 1349 (1955-02) * DIN 5488 (1969-01) * DIN 5490 (1963-09) * DIN 5493 (1966-02) * DIN 45570-1 * DIN 45590 (1960-02) * DIN 45630-1 * DIN 45630-2 (1967-09) * DIN 45633-1 (1968-07) * DIN 52212 (1961-01) * DIN 52213 (1958-12) * ISO-EMPFEHLUNG R 131
Thay thế cho
DIN 1320 (1959-06)
Thay thế bằng
DIN 1320 (1992-06)
Acoustics; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1320 (2009-12)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1997-06)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1992-06)
Acoustics; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1969-10)
Acoustics; Fundamental terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1969-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Acoustics * Auditory threshold * Clay * Definitions * Dimensions * Flatness (surface) * Noise (environmental) * Noise (spurious signals) * Phase measurement (electric) * Phase shift * Porosity * Reflection * Reverberation time * Sensitivity * Sound intensity * Sound velocity * Time * Ultrasonics * Volume (sound) * Wavelengths * White * Acoustic signals * Directivity factors * Sound * Resistance * Transfer factors * Sound energy * Sound absorption coefficient * Reactance * Propagation coefficient * Attenuation constant * Input quantities * Transformers * Electroacoustics * Sound levels * Sound power * Potentials * Levels * Directional gains * Airborne noise * Electrical * Sound pressure level * Power transmission * Voltage * Damping coefficient * Sound propagation * Acoustic shocks * Harmonic * Electromechanical * Transmittances * Noise * Degree of convergence * Sound radiation impedance * Particulate matter * Sinusoidal sound * Specific * Physical resistance * Pure * Impedance * Sound reflection * Conductance * Evaluations * Mechanic * Admittance * Directional diagrams * Transfer constants * Sound level * Sound pressure * Structure-borne noise * Airborne sound * Shafts * Magnetic * Loudness levels * Stress * Directivity indexes * Susceptance * Effective transmission factors * Reverberation
Số trang
7