Loading data. Please wait
Acoustics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Fundamental terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |