Loading data. Please wait

DIN 1320

Acoustics; terminology

Số trang: 26
Ngày phát hành: 1992-06-00

Liên hệ
This document specifies the terminology of acoustics and includes general as well as specific definitions for different scopes corresponding to those in chapter 801 "acoustics and electro-acoustics" of the international electrotechnical vocabulary IEC 50(801).
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1320
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; terminology
Ngày phát hành
1992-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984), MOD
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-7 (1992-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1984)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/DIS 29-801(CO)146 (1987) * ISO 140-6 (1978-07) * TA Lärm (1968-07-16)
Thay thế cho
DIN 1320 (1969-10)
Acoustics; Fundamental terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1969-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1990-04)
Thay thế bằng
DIN 1320 (1997-06)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 1320 (2009-12)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1997-06)
Acoustics - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1992-06)
Acoustics; terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1969-10)
Acoustics; Fundamental terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1320
Ngày phát hành 1969-10-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1320 (1990-04)
Từ khóa
Acoustic equipment * Acoustics * Audibility * Building acoustics * Definitions * Electrical engineering * Electroacoustics * Headphones * Impedance * Levels * Loudspeakers * Microphones * Noise control (acoustic) * Terminology * Transformers * Underwater communication
Số trang
26