Loading data. Please wait
Test in building acoustics; flanking transmission; terms and definitions
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-08-00
Acoustics; Fundamental terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1320 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1332 |
Ngày phát hành | 1969-10-00 |
Mục phân loại | 01.075. Các ký hiệu ký tự 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1683 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; flanking transmission, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52217 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test in building acoustics; flanking transmission; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52217 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests in building acoustics; flanking transmission, definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52217 |
Ngày phát hành | 1971-09-00 |
Mục phân loại | 91.120.20. Cách âm. Chống rung |
Trạng thái | Có hiệu lực |