Loading data. Please wait

ISO 1683

Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-10-00

Liên hệ
Specifies a preferred set with convenient magnitudes and gives definitions of some levels for acoustics. Applies to oscillatory quanitities.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1683
Tên tiêu chuẩn
Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels
Ngày phát hành
1983-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 21683 (1994-09), IDT * BS EN 21683 (1994-10-15), IDT * GB/T 3238 (1982), NEQ * EN 21683 (1994-06), IDT * prEN 21683 (1993-11), IDT * NF S30-011 (1985-10-01), IDT * NF S30-011 (1994-09-01), IDT * SN EN 21683 (1994), IDT * OENORM EN 21683 (1994-12-01), IDT * PN-EN 21683 (2000-04-25), IDT * SS-ISO 1683 (1986-04-01), IDT * SS-EN 21683 (1994-08-19), IDT * UNE-EN 21683 (1995-11-30), IDT * DS/ISO 1683 (1986), IDT * ELOT 442 (1981), MOD * NEN-ISO 1683 (1990), IDT * STN EN 21683 (1998-03-23), IDT * CSN ISO 1683 (1994-06-01), IDT * DS/ISO 1683 (1986-01-01), IDT * NEN-ISO 1683:1994 en (1994-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1683 (2008-08)
Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1683
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1683 (2015-05)
Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1683
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1683 (2008-08)
Acoustics - Preferred reference values for acoustical and vibratory levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1683
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1683 (1983-10)
Acoustics; Preferred reference quantities for acoustic levels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1683
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustics * Datum * Definitions * Measurement * Quantities * Reference levels * Reference quantity * Size * Sound energy * Sound intensity * Sound level * Sound levels * Sound pressure level * Units of measurement * Velocity levels
Số trang
2