Loading data. Please wait
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2012
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2013-04-00
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1154 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1158 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance and smoke control tests for door, shutter and openable window assemblies and elements of building hardware - Part 1: Fire resistance tests for doors, shutters and openable windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 1: Windows | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-1 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Operating forces - Test method - Part 2: Doors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12046-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doors - Operating forces - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12217 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12400 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows - Classification of mechanical properties - Racking, torsion and operating forces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13115 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14600 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Uncontrolled Door Closing Devices for single action doors - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15887 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 16005 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pedestrian doorsets, industrial, commercial, garage doors and windows - Product standard, performance characteristics - Fire resistance and/or smoke control characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 16034 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1191 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method; German version EN 1191:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1191 |
Ngày phát hành | 2013-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |