Loading data. Please wait

EN 14600

Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2005-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14600
Tên tiêu chuẩn
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Ngày phát hành
2005-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14600 (2006-03), IDT * BS EN 14600 (2006-01-16), IDT * NF P20-700 (2005-12-01), IDT * SN EN 14600 (2005-12), IDT * OENORM EN 14600 (2006-03-01), IDT * PN-EN 14600 (2005-11-15), IDT * PN-EN 14600 (2009-05-05), IDT * SS-EN 14600 (2005-09-14), IDT * UNE-EN 14600 (2006-07-12), IDT * UNI EN 14600:2006 (2006-02-16), IDT * STN EN 14600 (2006-03-01), IDT * CSN EN 14600 (2006-03-01), IDT * DS/EN 14600 (2006-08-30), IDT * NEN-EN 14600:2005 en (2005-09-01), IDT * SFS-EN 14600:en (2005-10-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
CEN/TS 54-14 (2004-07)
Fire detection and fire alarm systems - Part 14: Guidelines for planning, design, installation, commissioning, use and maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 54-14
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 13.220.20. Thiết bị phòng cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 179 (1997-08)
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 179
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1125 (1997-08)
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1125
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1303 (2005-02)
Building hardware - Cylinders for locks - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1303
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1527 (1998-08)
Building hardware - Hardware for sliding doors and folding doors - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1527
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-1 (2000-02)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1634-3 (2004-10)
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1634-3
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1906 (2002-02)
Building hardware - Lever handles and knob furniture - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1906
Ngày phát hành 2002-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12433-2 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 2: Parts of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-2
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2003-08)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 572-9 (2004-10) * EN 1096-4 (2004-10) * EN 1154 (1996-11) * EN 1155 (1997-05) * EN 1158 (1997-02) * EN 1279-5 (2005-05) * prEN 1634-2 (2004-02) * EN 1748-1 (1997-08) * EN 1748-2 (1997-08) * EN 1863-2 (2004-10) * EN 1935 (2002-02) * EN 12051 (1999-10) * EN 12150-2 (2004-10) * EN 12209 (2003-12) * EN 12337-2 (2004-10) * EN 12453 (2000-11) * EN 12605 (2000-04) * prEN 12650-2 (1996-11) * EN 13024-2 (2004-10) * prEN 13633 (2003-02) * prEN 13637 (2003-02) * EN 14178-2 (2004-10) * EN 14179-2 (2005-05) * prEN 14321-2 (2001-12) * EN 14449 (2005-05) * prEN 14637 (2003-03) * prEN 14846 (2003-11)
Thay thế cho
prEN 14600 (2005-01)
Doorsets and operable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14600
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14600 (2005-08)
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14600
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14600 (2005-01)
Doorsets and operable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14600
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14600 (2002-11)
Fire resisting and/or smoke control doorsets and operable windows - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14600
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Close * Construction * Construction details * Definitions * Design * Doors * Fire doors * Fire proof doors * Fire protection * Fire resistance * Functional capability * Hand operated * Hardware * Ironmongery (buildings) * Open * Permanent performance capability * Power-operated * Properties * Safety * Safety of use * Sealing * Smoke control doors * Specification (approval) * Testing * Torque * Windows * Fittings * Condensation * Operatability
Mục phân loại
Số trang
14