Loading data. Please wait

EN 1191

Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2000-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1191
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Ngày phát hành
2000-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1191 (2000-08), IDT * BS EN 1191 (2000-07-15), IDT * NF P20-528 (2000-09-01), IDT * SN EN 1191 (2000-09), IDT * OENORM EN 1191 (2000-05-01), IDT * PN-EN 1191 (2002-01-10), IDT * SS-EN 1191 (2000-08-18), IDT * UNE-EN 1191 (2000-09-30), IDT * TS EN 1191 (2003-04-27), IDT * UNI EN 1191:2002 (2002-10-01), IDT * STN EN 1191 (2001-11-01), IDT * CSN EN 1191 (2001-02-01), IDT * DS/EN 1191 (2000-10-09), IDT * NEN-EN 1191:2000 en (2000-03-01), IDT * SFS-EN 1191:en (2001-12-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 12046-1 (1996-08) * prEN 12046-2 (1999-09)
Thay thế cho
prEN 1191 (1999-09)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1191 (2012-12)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2012-12)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1191 (1999-09)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1191 (1993-09)
Windows and doors; resistance to repeated opening and closing; test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Doors * Fitness for purpose * French windows * Ironmongery (buildings) * Leaves of windows * Performance tests * Permanency * Permanent performance capability * Properties * Specification (approval) * Testing * Windows * Durability
Mục phân loại
Số trang
12