Loading data. Please wait

EN 1191

Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method

Số trang: 54
Ngày phát hành: 2012-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies the method to be used to determine the resistance to repeated opening and closing of windows and pedestrian doorsets when subjected to repeated opening and closing. It applies to all construction materials and operating systems for any window or pedestrian doorset, including gaskets and building hardware, in normal operating conditions. The parts concerned in the testing are the frame, the opening component (including any additional moving components e. g. an inactive sash/leaf) and all essential and directly involved building hardware, including operating devices, for example, the handle. The testing does not include any hardware whose operation is not directly involved in the opening and closing of the moving components: added-on fastening systems such as peg-stays or cabin hooks or bolts, nor, unless specified, any independently installed stops (not connected to the complete assembly) such as a wall or ground-mounted stop. NOTE 1 The Annexes provide more details on the testing procedures that may differ from the main part of this European Standard and are mandatory: Annex A applies to Tilt and Turn, Tilt-First, Turn-Only, or Tilt-Only windows and door-height windows; Annex B applies to Sliding, Lift and Slide or Lift and Slide and Tilt windows and door-height windows; Annex C applies to Tilt and Slide windows and door-height windows; Annex D applies to Fold and Slide windows and door-height windows; Annex E applies to horizontal and vertical pivot windows and door-height windows; Annex F applies to Vertical Sliding windows; Annex G applies to side-hung casements and top-hung windows, opening outwards (including reversible windows); Annex H applies to side-hung single and double action pedestrian doorsets excluding power operated doors; Annex I applies to power-operated (automatic) side-hung single action pedestrian doorsets. NOTE 2 In this European Standard the term door-height window is used for windows that are used for the passage of pedestrians, i.e. as a pedestrian doorset.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1191
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Ngày phát hành
2012-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF P20-528*NF EN 1191 (2013-03-13), IDT
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF P20-528*NF EN 1191
Ngày phát hành 2013-03-13
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1191 (2013-04), IDT * BS EN 1191 (2013-05-31), IDT * SN EN 1191 (2012), IDT * OENORM EN 1191 (2013-04-15), IDT * PN-EN 1191 (2013-06-30), IDT * SS-EN 1191 (2012-12-22), IDT * UNE-EN 1191 (2013-06-19), IDT * UNI EN 1191:2013 (2013-02-14), IDT * STN EN 1191 (2013-06-01), IDT * CSN EN 1191 (2013-07-01), IDT * DS/EN 1191 (2013-03-02), IDT * NEN-EN 1191:2012 en (2012-12-01), IDT * SFS-EN 1191:en (2013-03-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 179 (2008-01)
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad, for use on escape routes - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 179
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1125 (2008-01)
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar, for use on escape routes - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1125
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1154 (1996-11)
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1154
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1158 (1997-02)
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1158
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-1 (2003-11)
Operating forces - Test method - Part 1: Windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-2 (2000-02)
Operating forces - Test method - Part 2: Doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12217 (2003-12)
Doors - Operating forces - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12217
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12400 (2002-10)
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12400
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13115 (2001-07)
Windows - Classification of mechanical properties - Racking, torsion and operating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13115
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14600 (2005-08)
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14600
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16005 (2012-10)
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16005
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 16361 (2011-11)
Thay thế cho
EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1191 (2012-07)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1191
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1191 (2000-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1191 (2012-12)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 1191 (2012-07)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 1191
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1191 (2011-02)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1191 (1999-09)
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1191 (1993-09)
Windows and doors; resistance to repeated opening and closing; test method
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1191
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Doors * Fitness for purpose * French windows * Ironmongery (buildings) * Leaves of windows * Performance tests * Permanency * Permanent performance capability * Properties * Specification (approval) * Testing * Windows * Durability
Mục phân loại
Số trang
54