Loading data. Please wait

NF P20-528*NF EN 1191

Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2013-03-13

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P20-528*NF EN 1191
Tên tiêu chuẩn
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Ngày phát hành
2013-03-13
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1191 (2012-12), IDT
Windows and doors - Resistance to repeated opening and closing - Test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1191
Ngày phát hành 2012-12-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
EN 12217 (2015-04)
Doors - Operating forces - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12217
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12519 (2004-03)
Windows and pedestrian doors - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12519
Ngày phát hành 2004-03-00
Mục phân loại 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 179 (2008-01)
Building hardware - Emergency exit devices operated by a lever handle or push pad, for use on escape routes - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 179
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1125 (2008-01)
Building hardware - Panic exit devices operated by a horizontal bar, for use on escape routes - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1125
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1154 (1996-11)
Building hardware - Controlled door closing devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1154
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1158 (1997-02)
Building hardware - Door coordinator devices - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1158
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-1 (2003-11)
Operating forces - Test method - Part 1: Windows
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-1
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.190. Thiết bị phụ của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12046-2 (2000-02)
Operating forces - Test method - Part 2: Doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12046-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12400 (2002-10)
Windows and pedestrian doors - Mechanical durability - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12400
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13115 (2001-07)
Windows - Classification of mechanical properties - Racking, torsion and operating forces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13115
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14600 (2005-08)
Doorsets and openable windows with fire resisting and/or smoke control characteristics - Requirements and classification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14600
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16005 (2012-10)
Power operated pedestrian doorsets - Safety in use - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16005
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 16361 (2013-10)
Power operated pedestrian doors - Product standard, performance characteristics - Pedestrian doorsets, other than swing type, initially designed for installation with power operation without resistance to fire and smoke leakage characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn EN 16361
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Closing device * Doors * Aperture * Cyclic * Openings * Holes * Terminating device * Locking devices * Test duration * Trials * Periodicity * Ports (openings) * Closures * Durability * Windows * Strength of materials * Close * Testing * Quality control
Mục phân loại
Số trang
53