Loading data. Please wait

EN 12433-1

Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12433-1
Tên tiêu chuẩn
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Ngày phát hành
1999-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12433-1 (2000-02), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors; Trilingual version EN 12433-1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12433-1
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P25-307*NF EN 12433-1 (1999-12-01), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1 : types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn NF P25-307*NF EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12433-1*SIA 343.106 (2000-05), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12433-1*SIA 343.106
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 12433-1 (2001-02-01), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 12433-1
Ngày phát hành 2001-02-01
Mục phân loại 91.060.50. Cửa và cửa sổ
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 12433-1 (2000-12-06), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 12433-1
Ngày phát hành 2000-12-06
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
91.090. Kết cấu bên ngoài
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 12433-1:en (2001-07-25), IDT
Industrial, commercial and garage doors and gates. Terminology. Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 12433-1:en
Ngày phát hành 2001-07-25
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 12433-1 (2000-08-15), IDT * OENORM EN 12433-1 (2000-01-01), IDT * PN-EN 12433-1 (2002-01-28), IDT * SS-EN 12433-1 (1999-10-29), IDT * UNE-EN 12433-1 (2000-03-31), IDT * TS EN 12433-1 (2001-04-05), IDT * UNI EN 12433-1:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 12433-1 (2002-12-01), IDT * NEN-EN 12433-1:1999 en;fr;de (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 12433-1 (1999-05)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12433-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 12433-1 (1999-10)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12433-1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12433-1 (1999-05)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12433-1
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12433-1 (1996-06)
Industrial, commercial and garage doors and gates - Terminology - Part 1: Types of doors
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12433-1
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.50. Cửa và cửa sổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Engineering drawings * Gates * Multilingual * Representations * Specification (approval) * Terminology * Types * Goals
Số trang
14