Loading data. Please wait
DIN 18545-3Glazing with sealants; rebates; glazing systems
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1992-02-00
| Glazing with sealants; rebates; requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-1 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glazing with sealants; sealants; requirements and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-2 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing and glazing; terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52460 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; glazing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants - Requirements for rebates and glazing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545 |
| Ngày phát hành | 2015-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glazing with sealants; rebates; glazing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
| Ngày phát hành | 1992-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing of glazing with sealants; glazing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18545-3 |
| Ngày phát hành | 1983-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |