Loading data. Please wait
Building construction; jointing products; determination of tensile properties (ISO 8339:1984); german version EN 28339:1990
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1991-05-00
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981); german version EN 26927:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 26927 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005); German version EN ISO 8339:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; determination of tensile properties (ISO 8339:1984); german version EN 28339:1990 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 28339 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of tensile properties (Extension to break) (ISO 8339:2005); German version EN ISO 8339:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8339 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |