Loading data. Please wait

DIN 4102-4

Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components

Số trang: 150
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
This document contains catagorized results of fire tests of buildings materials, components and construction types. Due to the assignment to the classes of building materials according to DIN 4102 part 1 and the fire resistance classes of the other parts of DIN 4102 respectively, further fire tests for the verification of usability required by the building regulations are not necessary.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4102-4
Tên tiêu chuẩn
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4102-2 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-3 (1977-09)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Fire Walls and Non-load-bearing External Walls; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-3
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 52460 (1991-05)
Sealing and glazing; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 52460
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 53290 (1982-02)
Testing of sandwiches; definitions of terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 53290
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.120. Chất dẻo có cốt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55946-2 (1983-12)
Bitumen and coal tar pitch; terms and definitions for coal tar pitch and preparations from special coal tar pitch
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55946-2
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 01.040.75. Dầu mỏ (Từ vựng)
75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 105-1 (1989-08) * DIN 105-2 (1989-08) * DIN 105-3 (1984-05) * DIN 105-4 (1984-05) * DIN 105-5 (1984-05) * DIN 106-1 (1980-09) * DIN 106-1/A1 (1989-09) * DIN 106-2 (1980-11) * DIN 278 (1978-09) * DIN 280-1 (1990-04) * DIN 280-2 (1990-04) * DIN 1016 (1987-06) * DIN 1028 (1994-03) * DIN 1045 (1988-07) * DIN 1052-1 (1988-04) * DIN 1052-2 (1988-04) * DIN 1052-3 (1988-04) * DIN 1053-1 (1990-02) * DIN 1053-2 (1984-07) * DIN 1053-3 (1990-02) * DIN 1053-4 (1978-09) * DIN 1101 (1989-11) * DIN 1102 (1989-11) * DIN 1164-1 (1993-07) * DIN 1168-1 (1986-01) * DIN 1168-2 (1975-07) * DIN 1200 (1981-08) * DIN 1249-4 (1981-08) * DIN 2440 (1978-06) * DIN 4028 (1982-01) * DIN 4072 (1977-08) * DIN 4074-1 (1989-09) * DIN 4099 (1985-11) * DIN 4102-1 (1981-05) * DIN 4102-5 (1989-09) * DIN 4102-6 (1977-09) * DIN 4102-7 (1987-03) * DIN 4102-8 (1986-05) * DIN 4102-9 (1990-05) * DIN 4102-11 (1985-12) * DIN 4102-12 (1991-01) * DIN 4102-13 (1990-05) * DIN 4102-14 (1990-05) * DIN 4102-15 (1990-05) * DIN 4102-16 (1990-05) * DIN 4102-17 (1990-12) * DIN 4102-18 (1991-03) * DIN 4103-1 (1984-07) * DIN 4103-2 (1985-12) * DIN 4103-4 (1988-11) * DIN 4121 (1978-07) * DIN 4158 (1978-05) * DIN 4159 (1978-04) * DIN 4160 (1978-08) * DIN 4165 (1986-12) * DIN 4166 (1986-12) * DIN 4219-1 (1979-12) * DIN 4219-2 (1979-12) * DIN 4223 (1978-08) * DIN 4227-1 (1988-07) * DIN 4227-6 (1982-05) * DIN 4232 (1987-09) * DIN 4243 (1978-03) * DIN 7741-1 (1986-12) * DIN 8061 (1984-04) * DIN 8062 (1988-11) * DIN 8075 (1987-05) * DIN 8078 (1984-04) * DIN 16729 (1984-09) * DIN 16730 (1986-12) * DIN 16731 (1986-12) * DIN 16734 (1986-12) * DIN 16735 (1986-12) * DIN 16737 (1986-12) * DIN 16773-1 (1985-02) * DIN 16773-2 (1989-02) * DIN 16774-1 (1984-12) * DIN 16776-1 (1984-12) * DIN 16850 (1985-11) * DIN 16852 (1985-11) * DIN 16890 (1980-05) * DIN 16927 (1988-12) * DIN 16935 (1986-12) * DIN 16937 (1986-12) * DIN 16938 (1986-12) * DIN 16946-2 (1989-03) * DIN 16950 (1991-09) * DIN 16951 (1977-04) * DIN 16952-1 (1977-04) * DIN 16952-2 (1979-01) * DIN 16952-3 (1977-04) * DIN 16952-4 (1977-04) * DIN 16957 (1985-06) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 18082-1 (1991-12) * DIN 18082-3 (1984-01) * DIN 18090 (1993-05) * DIN 18091 (1993-07) * DIN 18092 (1992-04) * DIN 18148 (1975-10) * DIN 18150-1 (1979-09) * DIN 18151 (1987-09) * DIN 18152 (1987-04) * DIN 18153 (1989-09) * DIN 18160-1 (1987-02) * DIN 18162 (1976-08) * DIN 18163 (1978-06) * DIN 18164-1 (1992-08) * DIN 18165-1 (1991-07) * DIN 18165-2 (1987-03) * DIN 18168-1 (1981-10) * DIN 18169 (1979-10) * DIN 18171 (1978-02) * DIN 18173 (1978-02) * DIN 18175 (1977-05) * DIN 18180 (1989-09) * DIN 18181 (1990-09) * DIN 18182-1 (1987-01) * DIN 18182-2 (1987-01) * DIN 18182-3 (1987-01) * DIN 18182-4 (1987-01) * DIN 18183 (1988-11) * DIN 18184 (1991-06) * DIN 18190-1 (1975-07) * DIN V 18230-1 Beiblatt 1 (1989-11) * DIN 18317 (1992-12) * DIN 18550-2 (1985-01) * DIN 18550-3 (1991-03) * DIN 18550-4 (1993-08) * DIN 18558 (1985-01) * DIN 18560-1 (1992-05) * DIN 18800-1 (1990-11) * DIN 18800-2 (1990-11) * DIN 18800-3 (1990-11) * DIN 18800-4 (1990-11) * DIN 18806-1 (1984-03) * DIN 19531 (1987-11) * DIN 19535-2 (1987-04) * DIN 19538 (1980-06) * DIN V 19560 (1992-09) * DIN 19561 (1989-07) * DIN 52128 (1977-03) * DIN 52130 (1985-08) * DIN 52131 (1985-08) * DIN 52132 (1985-08) * DIN 52133 (1985-08) * DIN 52143 (1985-08) * DIN 66090-1 (1980-03) * DIN 68122 (1977-08) * DIN 68123 (1977-08) * DIN 68126-1 (1983-07) * DIN 68705-3 (1981-12) * DIN 68705-4 (1981-12) * DIN 68705-5 (1980-10) * DIN 68751 (1987-11) * DIN 68754-1 (1976-02) * DIN 68755 (1992-07) * DIN 68761-1 (1986-11) * DIN 68761-4 (1982-02) * DIN 68763 (1990-09) * DIN 68765 (1987-11) * DIN EN 438-1 (1992-12) * DIN EN 10025 (1994-03) * DIN EN 26927 (1991-05) * DIN ISO 898-1 (1989-01) * DIN VDE 0108-1 Beiblatt 1 (1989-10) * DAfStb Stahlverbundträger (1981-03) * BrandSchLüftAnlMusterRL (1984-01) * Bauregelliste A * Beton Brandschutz Handbuch * Schriftenreihe des Deutschen Ausschusses für Stahlbeton * Stahlbau Brandschutz Handbuch * Verbundbau Brandschutz Handbuch * DAfStb Flachstürze (1979-07) * Handbuch Holz Brandschutz (1994) * Mauerwerk-Kalender 1992 (1992)
Thay thế cho
DIN 4102-4 (1981-03)
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1992-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4102-4 (1994-03)
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1940-11)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1940-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1934-08)
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Components; Definitions, Requirements and Tests
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1934-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1981-03)
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1970-02)
Behaviour of building materials and structures in fire - Classification with respect to definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1970-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1965-09)
Behaviour of building materials and structures in fire - Classifecation with respect to definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-4
Ngày phát hành 1965-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-2 (1965-09)
Behaviour of building materials and structures in fire; definitions, requirements and tests of structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4102-2
Ngày phát hành 1965-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4102-4 (1992-08) * DIN 4102-4 (1978-03)
Từ khóa
Brickwork * Classes of building materials * Classification * Components * Composite construction * Concrete components * Construction * Construction materials * Design * Dimensioning * Dimensions * Distances * Facades * Fire resistance * Fire resistance class * Fire safety * Firefighting * Prefabricated parts * Safety curtains * Safety engineering * Solid components * Specification (approval) * Statics * Structural steel members * Surface spread of flame * Tolerances (measurement) * Types * Walls * Wooden structural part * Spaced
Số trang
150