Loading data. Please wait
Sealing of joints in external walls using building sealants
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-10-00
Fire Behaviour of Building Materials and Building Components; Building Materials; Concepts, Requirements and Tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-1 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire behaviour of building materials and building components; summary and use of classified building materials, building components and special building components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1981-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climates and their technical application; standard atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Joint sealants, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Building materials, application of joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1995-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of joints in external walls using building sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 1988-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-1 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints between precast concrete reinforced concrete components by means of sealants inbuilding construction - Part 1: Design of joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Joint sealants, requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints between precast concrete reinforced concrete components by means of sealants inbuilding construction - Part 2: Requirements and tests for joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-2 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building construction using joint sealants; Building materials, application of joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540-3 |
Ngày phát hành | 1980-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing of exterior wall joints in building using joint sealants | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18540 |
Ngày phát hành | 2014-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |