Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2000); German version EN ISO 12571:2000
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2000-04-00
Standard Test Methods for Chemical Analysis of Electronic Nickel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 107 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Mass transfer - Physical quantities and definitions (ISO 9346:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulation; determination of moisture of building materials; compensating moisture content and 23 °C and 80 % r.h. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52620 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2013); German version EN ISO 12571:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2000); German version EN ISO 12571:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulation; determination of moisture of building materials; compensating moisture content and 23 °C and 80 % r.h. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52620 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2013); German version EN ISO 12571:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |