Loading data. Please wait
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2013); German version EN ISO 12571:2013
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2013-12-00
Standard Practice for Maintaining Constant Relative Humidity by Means of Aqueous Solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM E 104 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials und products - Determination of moisture content by drying at elevated temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12570 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2000); German version EN ISO 12571:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2000); German version EN ISO 12571:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of thermal insulation; determination of moisture of building materials; compensating moisture content and 23 °C and 80 % r.h. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 52620 |
Ngày phát hành | 1991-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of hygroscopic sorption properties (ISO 12571:2013); German version EN ISO 12571:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12571 |
Ngày phát hành | 2013-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |