Loading data. Please wait

DIN 4108-3

Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions - Requirements and directions for design and construction

Số trang: 77
Ngày phát hành: 2014-11-00

Liên hệ
The standard specifies hygrothermal requirements and instructions for planning and performance of buildings and building components. It defines hygrothermal physical quantities and specifies requirements to protection against surface condensation (external and internal surface condensation), protection against driving rain (stressing groups and a map showing the driving rain stressing areas in Germany). It gives examples for calculation and a list of former hygrothermal physical quantities due to be replaced by standardized European and internatonal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 4108-3
Tên tiêu chuẩn
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions - Requirements and directions for design and construction
Ngày phát hành
2014-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 Beiblatt 2 (2006-03)
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108 Beiblatt 2
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-2 (2013-02)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-2
Ngày phát hành 2013-02-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-1 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-2 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-3 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-4 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-4
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-5 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18515-1 (1998-08)
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18515-1
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 206-1 (2001-07)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 206-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1520 (2011-06)
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1520
Ngày phát hành 2011-06-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13162 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13162
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13168 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13168
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13171 (2013-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13171
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13984 (2013-05)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13984
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15026 (2007-07)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Assessment of moisture transfer by numerical simulation; German version EN 15026:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15026
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 6946 (2008-04)
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 6946
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 7345 (1996-01)
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 7345
Ngày phát hành 1996-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9229 (2007-11)
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9229
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9346 (2008-02)
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9346
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10211 (2008-04)
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007); German version EN ISO 10211:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10211
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 10456 (2010-05)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 10456
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12572 (2001-09)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12572
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 13788 (2013-05)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 13788
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15148 (2003-03)
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion (ISO 15148:2002); German version EN ISO 15148:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15148
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 15927-3 (2009-08)
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 3: Calculation of a driving rain index for vertical surfaces from hourly wind and rain data (ISO 15927-3:2009); German version EN ISO 15927-3:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 15927-3
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-1 (2008-08) * DIN 1053-1 (1996-11) * DIN 4108-4 (2013-02) * DIN 4108-7 (2011-01) * DIN 4108-10 (2008-06) * DIN 4213 (2003-07) * DIN 18195-4 (2011-12) * DIN 18195-5 (2011-12) * DIN 18195-6 (2011-12) * DIN 18515-2 (1993-04) * DIN 18516-1 (2010-06) * DIN 18516-3 (2013-09) * DIN 18540 (2014-09) * DIN 68800-2 (2012-02) * DIN EN 992 (1995-09) * DIN EN 12154 (2000-06) * DIN EN 12208 (2000-06) * DIN EN 13499 (2003-12) * DIN EN 13500 (2003-12) * DIN-Fachbericht 4108-8 (2010-09) * ZVDH Flachdachrichtlinien (2011-12) * ZVDH Wärmeschutz (2004-09) * WTA Merkblatt 6-1-01/D (2002-05) * WTA Merkblatt 6-2-01/D (2002-05) * WTA Merkblatt 6-4-09/D * WTA Merkblatt 6-5-14/D
Thay thế cho
DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 Berichtigung 1 (2002-04)
Corrigenda to DIN 4108-3:2001-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2012-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 4108-3 Berichtigung 1 (2002-04)
Corrigenda to DIN 4108-3:2001-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2001-07)
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-5 (1981-08)
Heat insulation in buildings - Calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-5
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (1981-08)
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108-3
Ngày phát hành 1981-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1969-08)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1969-08-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1960-05)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1960-05-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108 (1952-07)
Thermal insulation in buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4108
Ngày phát hành 1952-07-00
Mục phân loại 91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4108-3 (2014-11) * DIN 4108-3 (2012-01) * DIN 4108-3 (1999-07) * DIN EN ISO 13788 (1997-12) * DIN 4108-3/A1 (1995-11)
Từ khóa
Air tightness * Brickwork * Bridges * Buildings * Climate * Components * Condensating water * Construction * Current density * Damp-proofing * Definitions * Design * Dew * Diffusion * Diffusion resistance * Driving rain * Energy * Energy conservations * Energy demands * Energy economics * Evaporation * Heat * Heat flow density * Heating equipment * Humidity * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Methods of calculation * Moisture * Planning * Protective measures * Rainfall * Roofs * Specification (approval) * Temperature * Thermal bridges * Thermal conductivity * Thermal design of buildings * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Thermal storage * Thermal transmission coefficient * Ventilated at rear * Ventilation
Số trang
77