Loading data. Please wait
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions - Requirements and directions for design and construction
Số trang: 77
Ngày phát hành: 2014-11-00
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1045-2 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.40. Kết cấu bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation and energy economy in buildings - Thermal bridges - Examples for planning and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 Beiblatt 2 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 2: Minimum requirements to thermal insulation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-2 |
Ngày phát hành | 2013-02-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 4: Design and calculation of structural components; Application of components in structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-4 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cladding for external walls - Part 1: Tiles fixed with mortar; principles of design and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18515-1 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of lightweight aggregate concrete with open structure with structural or non-structural reinforcement; German version EN 1520:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1520 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification; German version EN 13162:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13162 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood wool (WW) products - Specification; German version EN 13168:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13168 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation products for buildings - Factory made wood fibre (WF) products - Specification; German version EN 13171:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13171 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 13984 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Assessment of moisture transfer by numerical simulation; German version EN 15026:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 15026 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.01. Bảo vệ và bên trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building components and building elements - Thermal resistance and thermal transmittance - Calculation method (ISO 6946:2007); German version EN ISO 6946:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6946 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Physical quantities and definitions (ISO 7345:1987); German version EN ISO 7345:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation - Vocabulary (ISO 9229:2007); Trilingual version EN ISO 9229:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9229 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 27.220. Thu hồi nhiệt. Cách nhiệt 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings and building materials - Physical quantities for mass transfer - Vocabulary (ISO 9346:2007); Trilingual version EN ISO 9346:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9346 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flows and surface temperatures - Detailed calculations (ISO 10211:2007); German version EN ISO 10211:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10211 |
Ngày phát hành | 2008-04-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values and procedures for determining declared and design thermal values (ISO 10456:2007 + Cor. 1:2009); German version EN ISO 10456:2007 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 10456 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water vapour transmission properties (ISO 12572:2001); German version EN ISO 12572:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12572 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building components and building elements - Internal surface temperature to avoid critical surface humidity and interstitial condensation - Calculation methods (ISO 13788:2012); German version EN ISO 13788:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 13788 |
Ngày phát hành | 2013-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of building materials and products - Determination of water absorption coefficient by partial immersion (ISO 15148:2002); German version EN ISO 15148:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15148 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hygrothermal performance of buildings - Calculation and presentation of climatic data - Part 3: Calculation of a driving rain index for vertical surfaces from hourly wind and rain data (ISO 15927-3:2009); German version EN ISO 15927-3:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 15927-3 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 4108-3:2001-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 4108-3:2001-07 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal protection and energy economy in buildings - Part 3: Protection against moisture subject to climate conditions; Requirements and directions for design and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings - Calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-5 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Heat insulation in buildings; Protection against moisture caused by the climate; Requirements and directions for planning and construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108-3 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt 91.120.30. Chống thấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1969-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1960-05-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulation in buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4108 |
Ngày phát hành | 1952-07-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |