Loading data. Please wait

DIN EN 13984

Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2013

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This document specifies the characteristics of flexible sheets of plastic or rubber intended for use as watervapour control layers for buildings and applies to both reinforced and unreinforced products. It specifiesrequirements and test methods and provides for the evaluation of conformity of the products with therequirements of this document.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 13984
Tên tiêu chuẩn
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2013
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13984 (2013-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1296 (2000-12)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roofing - Method of artificial ageing by long term exposure to elevated temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1296
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1848-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of length, width, straightness and flatness - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1848-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1850-2 (2001-05)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of visible defects - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1850-2
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1928 (2000-03)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of watertightness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1928
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1931 (2000-07)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1931
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12310-1 (1999-09)
Flexible sheets for waterproofing - Part 1: Bitumen sheets for roof waterproofing - Determination of resistance to tearing (nail shank)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12310-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12311-2 (2010-07)
Flexible sheets for waterproofing - Determination of tensile properties - Part 2: Plastic and rubber sheets for roof waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12311-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13416 (2001-06)
Flexible sheets for waterproofing - Bitumen, plastic and rubber sheets for roof waterproofing - Rules for sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13416
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1847 (2009-12) * EN 1849-2 (2009-12) * EN 12317-2 (2010-07) * EN 12691 (2006-03) * EN 13859-1 (2010-06) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN EN 13984 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13984
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13984 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 13984 (2013-05)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13984
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13984 (2005-02)
Flexible sheets for waterproofing - Plastic and rubber vapour control layers - Definitions and characteristics; German version EN 13984:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 13984
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 13984 (2012-06) * DIN EN 13984 (2000-10)
Từ khóa
CE marking * Conformity * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Constructional products * Damp-proof courses * Definitions * Density * Designations * Determination * Elastomers * Flexible materials * Foil * Gaskets * Leak tests * Moisture * Plastic sheets * Plastics * Properties * Protection against water from the ground * Railways * Roof sealing * Roof underlays * Roofs * Sealing * Sealing means * Sheets * Sheets of elastomer * Technical data sheets * Vapour barriers * Vapours * Water proof sheetings * Waterproofness * Watertightness * Impermeability * Freedom from holes * Tightness * Seals
Số trang
31