Loading data. Please wait
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2003-12-00
Fire behaviour of building materials and building components; synopsis and application of classified building materials, components and special components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4102-4 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Autoclaved aerated concrete high precision units and elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete; German version EN 680:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 680 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Statistical methods for quality control of building materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12491 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-100 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-100 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |