Loading data. Please wait
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013
Số trang: 186
Ngày phát hành: 2013-10-00
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 678 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 679 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 680 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-20 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the bond behaviour between reinforcing bars and autoclaved aerated concrete by the "push-out" test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 989 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 990 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of flexural strength of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1351 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1352 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of moisture content of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1353 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1355 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1356 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength of welded joints of reinforcement mats or cages for prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1737 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1738 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for in-plane forces of joints between prefabricated components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1739 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1740 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1741 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1742 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry and masonry products - Methods for determining thermal properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1745 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-1 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation under diffuse sound field conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1793-2 |
Ngày phát hành | 2012-11-00 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight and imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-1/AC |
Ngày phát hành | 2009-03-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |