Loading data. Please wait

DIN EN 12602

Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008

Số trang: 176
Ngày phát hành: 2008-08-00

Liên hệ
This European Standard is for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete to be used for: a) Structural elements: - loadbearing wall components (solid or multilayer); - retaining wall components (solid); - roof components (solid); - floor components (solid); - linear components (beams and piers), b) Non-structural elements: - non-loadbearing wall components (partition walls); - cladding components; - box culverts; - components for sound barries. The components are intended to be used in building constructions.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 12602
Tên tiêu chuẩn
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008
Ngày phát hành
2008-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 12602 (2008-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 678 (1993-12)
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 678
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-16 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-16
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-20 (2000-03)
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-20
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 989 (1995-05)
Determination of the bond behaviour between reinforcing bars and autoclaved aerated concrete by the "push-out" test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 989
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 991 (1995-05)
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 991
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1351 (1997-01)
Determination of flexural strength of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1351
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1352 (1996-12)
Determination of static modulus of elasticity under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1352
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1353 (1996-12)
Determination of moisture content of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1353
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1355 (1996-12)
Determination of creep strains under compression of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1355
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1356 (1996-12)
Performance test for prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under transverse load
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1356
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-2 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 2: Alternative and additional procedures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1737 (1998-04)
Determination of shear strength of welded joints of reinforcement mats or cages for prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1737
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1738 (1998-04)
Determination of steel stresses in unloaded reinforced components made of autoclaved aerated concrete
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1738
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1740 (1998-04)
Performance test for prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure under predominantly longitudinal load (vertical components)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1740
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1741 (1998-04)
Determination of shear strength for out-of-plane forces of joints between prefabricated components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1741
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1742 (1998-04)
Determination of shear strength between different layers of multilayer components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1742
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1745 (2002-04)
Masonry and masonry products - Methods for determining design thermal values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1745
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-1 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 1: Intrinsic characteristics of sound absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-1
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1793-2 (1997-09)
Road traffic noise reducing devices - Test method for determining the acoustic performance - Part 2: Intrinsic characteristics of airborne sound insulation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1793-2
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-2 (2005-05)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-2
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10080 (2005-05)
Steel for the reinforcement of concrete - Weldable reinforcing steel - General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10080
Ngày phát hành 2005-05-00
Mục phân loại 77.140.15. Thép dùng để đổ bê tông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12269-1 (2000-04)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 1: Short term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12269-2 (2003-12)
Determination of the bond behaviour between reinforcing steel and autoclaved aerated concrete by the "beam test" - Part 2: Long term test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12269-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-1 (2000-04)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 1: Airborne sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12354-2 (2000-03)
Building acoustics - Estimation of acoustic performance of buildings from the performance of elements - Part 2: Impact sound insulation between rooms
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12354-2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 679 (2005-07) * EN 680 (2005-12) * EN 990 (2002-09) * EN 1739 (2007-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 15304 (2007-06) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 140-6 (1998-08) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 717-2 (1996-12) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
DIN 4223-1 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-2 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12602 (2006-01)
Thay thế bằng
DIN EN 12602 (2013-10)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12602
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 12602 (2008-08)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12602
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223 (1958-07)
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223
Ngày phát hành 1958-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-1 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-1
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4223-2 (2003-12)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4223-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12602 (2013-10)
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 12602
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12602 (2006-01) * DIN 4223-2 (2000-06) * DIN 4223-1 (2000-06) * DIN EN 12602 (1997-01)
Từ khóa
Abbreviations * Aerated concretes * Aggregates * Beams * Booms (gymnastic equipment) * CE marking * Ceilings * Cellular concrete * Columns * Components * Concretes * Conformity * Conformity assessment * Construction * Constructional products * Debris * Definitions * Designations * Determination * Dimensional measurement * Dimensioning * Dimensions * Examination (quality assurance) * Floors * Length * Letterings * Lightweight concrete * Loadbearing * Marking * Measurement * Measuring techniques * Non-load bearing * Packages * Prefabricated * Profile * Profile shape * Properties * Rectangularity * Reinforcement * Roofs * Specification (approval) * Squares * Static * Symbols * Test equipment * Test specimens * Testing * Thickness * Thickness measurement * Walls * Width * Windows * Blankets
Số trang
176