Loading data. Please wait
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1958-07-00
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete; German version EN 680:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 680 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure; German version prEN 990:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 990 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete; German version EN 678:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 678 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 991:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure; German version prEN 990:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 990 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete; German version EN 680:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 680 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 1: Manufacturing, properties, attestation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 5: Safety concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-5 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-100 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-101 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 103: Safety concept | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-103 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete; German version EN 678:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 678 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the drying shrinkage of autoclaved aerated concrete; German version EN 680:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 680 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for verification of corrosion protection of reinforcement in autoclaved aerated concrete and lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 990:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 990 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the dimensions of prefabricated reinforced components made of autoclaved aerated concrete or lightweight aggregate concrete with open structure; German version EN 991:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 991 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete; German version EN 12602:2008+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12602 |
Ngày phát hành | 2013-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |