Loading data. Please wait
Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:2005
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2005-09-00
| Determination of the dry density of autoclaved aerated concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 678 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of moisture content of autoclaved aerated concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1353 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing hardened concrete - Part 4: Compressive strength - Specification for testing machines | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12390-4 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:1993 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
| Ngày phát hành | 1958-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Determination of the compressive strength of autoclaved aerated concrete; German version EN 679:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 679 |
| Ngày phát hành | 2005-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |