Loading data. Please wait
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2014-12-00
Autoclaved aerated concrete masonry units - Part 100: High precision units and elements with specific properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 4165-100 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 100: Properties and requirements of materials and components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-100 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity; German version EN 206-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings; German version EN 1991-1-1:2002 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-1: General actions - Densities, self-weight, imposed loads for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire; German version EN 1991-1-2:2002, Corrigendum to DIN EN 1991-1-2:2010-12; German version EN 1991-1-2:2002/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-2/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads; German version EN 1991-1-3:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-3: General actions - Snow loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-3/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions; German version EN 1991-1-4:2005 + A1:2010 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-4: General actions - Wind actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions; German version EN 1991-1-5:2003 + AC:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-5: General actions - Thermal actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-5/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005 + AC:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution; German version EN 1991-1-6:2005, Corrigendum to DIN EN 1991-1-6:2010-12; German version EN 1991-1-6:2005/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-6: General actions, Actions during execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-6/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1 - Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions; German version EN 1991-1-7:2006/A1:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-7/A1 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-7: General actions - Accidental actions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-1-7/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-2 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-2/NA |
Ngày phát hành | 2012-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery; German version EN 1991-3:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery; German version EN 1991-3:2006, Corrigendum to DIN EN 1991-3:2010-12; German version EN 1991-3:2006/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 3: Actions induced by cranes and machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-3/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks; German version EN 1991-4:2006, Corrigendum to DIN EN 1991-4:2010-12; German version EN 1991-4:2006/AC:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-4 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2013-08-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 1: Actions on structures - Part 4: Silos and tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1991-4/NA |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.040.01. Công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
National Annex - Nationally determined parameters - Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1996-1-1/NA |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 3: Design and calculation of non stuctural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-3 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 2: Design and calculation of structural components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reinforced roofing slabs and ceiling tiles of steam-cured areated and foamed concrete; guidelines for dimensioning, production, utilization and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223 |
Ngày phát hành | 1958-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of prefabricated reinforced components of autoclaved aerated concrete - Part 101: Design and calculation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4223-101 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |