Loading data. Please wait

DIN EN 1991-2

Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010

Số trang: 165
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
The standard gives provisions for the assessment of imposed loads associated with road traffic, pedestrian actions and rail traffic including dynamic effects, centrifugal, braking, acceleration and accidental forces, to be used for the structural design of road, railway and pedestrian/cycle bridges. Guidance on combinations with non-traffic loads and other actions on road and railway bridges, and loads on parapets.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1991-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1991-2 (2003-09), IDT * EN 1991-2/AC (2010-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1317-1 (2010-07)
Road restraint systems - Part 1: Terminology and general criteria for test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1317-2 (2010-07)
Road restraint systems - Part 2: Performance classes, impact test acceptance criteria and test methods for safety barriers including vehicle parapets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1317-2
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa
93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2/AC (2008-07)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2/AC (2008-07)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2/AC
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-3/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-3: General rules - Supplementary rules for cold-formed members and sheeting
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-3/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-5/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-5: Plated structural elements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-5/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-6/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-6: Strength and Stability of Shell Structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-6/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-7/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-7: Plated structures subject to out of plane loading
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-7/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-10/AC (2009-03)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-10: Material toughness and through-thickness properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-10/AC
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-11/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-11: Design of structures with tension components
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-11/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12 (2007-02)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-12/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-12: Additional rules for the extension of EN 1993 up to steel grades S 700
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-12/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2 (2006-10)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 2: Steel Bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-3-1/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 3-1: Towers, masts and chimneys - Towers and masts
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-3-1/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-1/AC (2009-04)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-1: Silos
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 65.040.20. Công trình và máy móc lắp đặt cho chế biến và lưu kho sản phẩm nông nghiệp
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-2/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-2: Tanks
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-2/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-4-3/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 4-3: Pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-4-3/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-5/AC (2009-05)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 5: Piling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-5/AC
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-6/AC (2009-07)
Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 6: Crane supporting structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-6/AC
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-1/AC (2009-04)
Eurocode 4: Design of composite steel and concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-1/AC
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1994-1-2 (2005-08)
Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1994-1-2
Ngày phát hành 2005-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1317-6 * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * prEN 1991-1-4 (2004-01) * prEN 1991-1-5 (2003-05) * prEN 1991-1-6 (2004-09) * prEN 1991-1-7 (2005-09) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-1/AC (2009-04) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-8/AC (2009-07) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-9/AC (2009-04) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1998-1 (2004-12) * EN 1998-3 (2005-06) * EN 1998-4 (2006-07) * EN 1998-5 (2004-11) * EN 1998-6 (2005-06) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * 89/106/EWG (1988-12-21) * 89/440/EWG (1989-07-18) * 92/50/EWG (1992-06-18) * 93/37/EWG (1993-06-14)
Thay thế cho
DIN EN 1991-2 (2004-05)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 1991-2 (2010-12)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003 + AC:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-2
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1991-2 (2004-05)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges; German version EN 1991-2:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1991-2
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1991-3 (1996-08)
Eurocode 1 - Basis of design and actions on structures - Part 3: Traffic loads on bridges; German version ENV 1991-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1991-3
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air flues * Basis * Bending * Boundary range * Bridges * Building code * Buildings * Carriageways * Centrifugal force * Chambers * Classes * Classification systems * Columns * Concrete slabs * Construction * Construction engineering * Contact safety devices * Coverings * Curbs * Cycle tracks * Definitions * Design * Distances * Effects * Eurocode * Fatigue analysis * Fitness for purpose * Footpaths * Footways * Impact * Impact load * Information * Layout * Live loading * Loadbearing capacity * Loading * Mathematical calculations * Motor lorries * Natural frequency * Planning * Protection devices * Quality * Railings * Railway applications * Railway bridges * Railways * Replacement * Road bridges * Road transport * Road vehicles * Rubble * Safety requirements * Sleepers * Specification (approval) * Stability * Starting * Stress * Structural engineering drawings * Structures * Superstructures * Temperature * Tracks (materials handling equipment) * Traffic lanes * Traffic ways * Train * Verification * Vibration * Walls * Weights * Impulses * Spaced * Shock * Sheets * Ties * Trusses
Số trang
165